Có 4 kết quả:

晉爵 jìn jué ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄝˊ晋爵 jìn jué ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄝˊ禁絕 jìn jué ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄝˊ禁绝 jìn jué ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to join the nobility
(2) to rise through the nobility

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to join the nobility
(2) to rise through the nobility

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to totally prohibit
(2) to put an end to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to totally prohibit
(2) to put an end to

Bình luận 0